--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thiển ý
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thiển ý
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thiển ý
+ noun
(thiển kiến) one's humdle idea
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiển ý"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thiển ý"
:
thiên hạ
thiển ý
thiện ý
Những từ có chứa
"thiển ý"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
minimum
ricochet
minima
damage
endamage
least
entente
interventionist
goodwill
honest
more...
Lượt xem: 656
Từ vừa tra
+
thiển ý
:
(thiển kiến) one's humdle idea